--

giải đáp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải đáp

+  

  • Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions
    • Giải đáp thắc mắc một bài giảng
      To clear up queries after a lecture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải đáp"
Lượt xem: 544